CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
301,67+367,03%-3,017%-0,616%+0,48%6,31 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
296,46+360,69%-2,965%-0,004%+0,17%3,83 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
126,09+153,41%-1,261%-0,050%-0,03%1,21 Tr--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
103,73+126,21%-1,037%-0,034%+0,08%997,73 N--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
88,72+107,94%-0,887%+0,001%-0,18%1,04 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
66,46+80,86%-0,665%-0,006%+0,12%2,54 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
59,42+72,29%-0,594%-0,020%-0,24%1,72 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
49,94+60,76%-0,499%-0,229%+0,45%1,07 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
42,44+51,64%-0,424%-0,045%+0,14%692,13 N--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
41,86+50,93%-0,419%+0,005%-0,01%1,75 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
38,18+46,46%-0,382%-0,030%+0,33%695,60 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
35,55+43,25%-0,355%-0,046%+0,19%950,35 N--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
34,59+42,08%-0,346%-0,051%+0,09%9,58 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
34,00+41,36%-0,340%-0,048%+0,20%16,03 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
33,26+40,47%-0,333%-0,051%+0,11%8,36 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
33,16+40,34%-0,332%-0,013%+0,08%761,24 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
30,14+36,67%-0,301%-0,018%+0,07%3,89 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
30,00+36,50%-0,300%-0,044%+0,10%2,13 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
29,84+36,31%-0,298%-0,022%+0,16%3,21 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
28,22+34,33%-0,282%-0,034%+0,17%16,25 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
19,97+24,30%-0,200%+0,005%-0,13%861,99 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
16,97+20,65%-0,170%-0,054%+0,18%1,39 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,97+20,65%-0,170%-0,007%+0,21%257,88 N--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
15,61+19,00%-0,156%-0,012%+0,11%53,54 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
14,57+17,72%-0,146%-0,002%+0,18%776,34 N--