CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
208,92+254,19%-2,089%-0,057%-0,12%10,38 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
59,84+72,80%-0,598%-0,406%+0,61%9,47 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
37,99+46,22%-0,380%+0,000%-0,01%2,11 Tr--
WLFI
BHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
GWLFI/USDT
18,65+22,69%+0,186%+0,005%-0,03%58,99 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
17,26+21,00%-0,173%-0,010%+0,07%2,16 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,73+20,36%-0,167%-0,007%+0,07%1,37 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
16,40+19,95%-0,164%-0,038%+0,02%27,75 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
15,22+18,52%-0,152%-0,005%+0,09%4,05 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
11,27+13,71%-0,113%+0,003%-0,10%7,55 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%22,23 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%6,30 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%998,15 N--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,17%809,14 N--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%18,00 Tr--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%1,36 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%778,32 N--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%2,20 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,70 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%2,08 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%1,96 Tr--
ENS
BHợp đồng vĩnh cửu ENSUSDT
GENS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%7,38 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%719,10 N--
GMX
BHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT
GGMX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%986,77 N--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%975,10 N--