Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 254,46 | +309,59% | -2,545% | -0,281% | +0,18% | 7,34 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 206,45 | +251,18% | -2,065% | -1,316% | +1,69% | 4,95 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 205,01 | +249,43% | -2,050% | -0,123% | +0,14% | 6,75 Tr | -- | |
BPROVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT | 179,36 | +218,22% | -1,794% | -0,055% | +0,09% | 1,88 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 155,19 | +188,82% | -1,552% | +0,001% | +0,02% | 1,60 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 151,63 | +184,48% | -1,516% | -0,082% | +0,20% | 2,43 Tr | -- | |
BAUCTION/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT | 89,12 | +108,43% | -0,891% | -0,281% | +0,32% | 5,26 Tr | -- | |
BUMA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT | 78,08 | +94,99% | -0,781% | +0,005% | -0,13% | 1,95 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 75,59 | +91,96% | -0,756% | -0,065% | +0,14% | 19,01 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 73,84 | +89,84% | -0,738% | -0,048% | +0,27% | 2,74 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 72,52 | +88,24% | -0,725% | -0,097% | +0,04% | 3,91 Tr | -- | |
BPARTI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT | 35,08 | +42,68% | -0,351% | -0,039% | +0,15% | 971,92 N | -- | |
BCELO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT | 33,95 | +41,31% | -0,340% | +0,006% | -0,21% | 2,10 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 29,82 | +36,28% | -0,298% | -0,020% | +0,23% | 3,16 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 27,84 | +33,87% | -0,278% | +0,005% | -0,17% | 4,55 Tr | -- | |
BMORPHO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT | 25,80 | +31,39% | -0,258% | -0,004% | +0,12% | 3,58 Tr | -- | |
BSONIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT | 24,04 | +29,25% | -0,240% | -0,006% | +0,27% | 631,73 N | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 23,55 | +28,65% | -0,236% | -0,012% | +0,10% | 15,44 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 23,34 | +28,40% | -0,233% | -0,029% | +0,10% | 777,08 N | -- | |
BENA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT | 23,29 | +28,34% | -0,233% | -0,014% | +0,10% | 12,34 Tr | -- | |
BATOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT | 21,35 | +25,98% | -0,214% | -0,038% | +0,20% | 8,62 Tr | -- | |
BZETA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT | 19,02 | +23,15% | -0,190% | +0,002% | -0,13% | 739,89 N | -- | |
BJUP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT | 18,71 | +22,77% | -0,187% | -0,028% | +0,27% | 4,78 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 16,72 | +20,34% | -0,167% | +0,002% | +0,03% | 637,85 N | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 15,91 | +19,36% | -0,159% | -0,016% | +0,42% | 2,74 Tr | -- |